misunderstanding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misunderstanding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misunderstanding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misunderstanding.

Từ điển Anh Việt

  • misunderstanding

    /'misʌndə'stændiɳ/

    * danh từ

    sự hiểu lầm

    sự bất hoà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misunderstanding

    Similar:

    misinterpretation: putting the wrong interpretation on

    his misinterpretation of the question caused his error

    there was no mistaking her meaning

    Synonyms: mistaking

    mistake: an understanding of something that is not correct

    he wasn't going to admit his mistake

    make no mistake about his intentions

    there must be some misunderstanding--I don't have a sister

    Synonyms: misapprehension

    misconstrue: interpret in the wrong way

    Don't misinterpret my comments as criticism

    She misconstrued my remarks

    Synonyms: misinterpret, misconceive, misunderstand, misapprehend, be amiss