misinterpret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misinterpret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misinterpret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misinterpret.
Từ điển Anh Việt
misinterpret
/'misin'tə:prit/
* ngoại động từ
hiểu sai, giải thích sai
dịch sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misinterpret
interpret falsely
Similar:
misread: interpret wrongly
I misread Hamlet all my life!
misconstrue: interpret in the wrong way
Don't misinterpret my comments as criticism
She misconstrued my remarks
Synonyms: misconceive, misunderstand, misapprehend, be amiss