misread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misread.

Từ điển Anh Việt

  • misread

    /'mis'ri:d/

    * ngoại động từ misread

    đọc sai

    hiểu sai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misread

    read or interpret wrongly

    He misread the data

    interpret wrongly

    I misread Hamlet all my life!

    Synonyms: misinterpret