misreading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misreading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misreading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misreading.

Từ điển Anh Việt

  • misreading

    * danh từ

    sự nhầm lẫn trong việc dò lại chỉ số/độ số (trên dụng cụ đo đạc)

    sự đọc/hiểu/giải thích sai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misreading

    misinterpretation caused by inaccurate reading

    Similar:

    misread: read or interpret wrongly

    He misread the data

    misread: interpret wrongly

    I misread Hamlet all my life!

    Synonyms: misinterpret