misconceive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misconceive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misconceive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misconceive.
Từ điển Anh Việt
misconceive
/'miskən'si:v/
* động từ
quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misconceive
Similar:
misconstrue: interpret in the wrong way
Don't misinterpret my comments as criticism
She misconstrued my remarks
Synonyms: misinterpret, misunderstand, misapprehend, be amiss