misapprehension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misapprehension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misapprehension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misapprehension.

Từ điển Anh Việt

  • misapprehension

    /'mis,æpri'henʃn/

    * danh từ

    sự hiểu sai, sự hiểu lầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misapprehension

    Similar:

    mistake: an understanding of something that is not correct

    he wasn't going to admit his mistake

    make no mistake about his intentions

    there must be some misunderstanding--I don't have a sister

    Synonyms: misunderstanding