misidentify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misidentify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misidentify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misidentify.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misidentify
Similar:
mistake: identify incorrectly
Don't mistake her for her twin sister
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).