mister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mister.

Từ điển Anh Việt

  • mister

    /'mistə/

    * danh từ

    (thường) (viết tắt) Mr. ông

    Mr. Smith: ông Xmít

    (thông tục), (như) sir

    here! mister! is this yours?: này, ông có phải cái này là của ông không?

    người thường (đối lại với quý tộc)

    be he prince or mere mister: dù anh ta là ông hoàng hay người thường

    (thông tục);(đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó

    * ngoại động từ

    gọi bằng ông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mister

    * kỹ thuật

    ông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mister

    a form of address for a man

    Synonyms: Mr, Mr.