mr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mr.
Từ liên quan
- mr
- mr.
- mrd
- mri
- mrs
- mrbm
- mrky
- mrna
- mrs.
- mrta
- mr. moto
- mrs. gandhi
- mrs. simpson
- mrs. henry wood
- mrs. humphrey ward
- mrequired attribute
- mrl (modem relay light)
- mro (multiregion operation)
- mri (magnetic resonance imaging)
- mri (machine-readable information)
- mrp (material requirement planning)
- mra implementation guide group (mig)
- mrs (modifiable representation system)