mro (multiregion operation) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mro (multiregion operation) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mro (multiregion operation) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mro (multiregion operation).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mro (multiregion operation)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thao tác đa miền