mri (machine-readable information) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mri (machine-readable information) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mri (machine-readable information) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mri (machine-readable information).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mri (machine-readable information)

    * kỹ thuật

    thông tin máy đọc được

    toán & tin:

    thông tin đọc được bằng máy