mri (magnetic resonance imaging) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mri (magnetic resonance imaging) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mri (magnetic resonance imaging) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mri (magnetic resonance imaging).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mri (magnetic resonance imaging)
* kỹ thuật
toán & tin:
ảnh hóa cộng hưởng từ
sự tạo ảnh cộng hưởng từ