mrl (modem relay light) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mrl (modem relay light) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mrl (modem relay light) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mrl (modem relay light).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mrl (modem relay light)
* kỹ thuật
toán & tin:
đèn báo môđem sẵn sàng