mrp (material requirement planning) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mrp (material requirement planning) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mrp (material requirement planning) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mrp (material requirement planning).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mrp (material requirement planning)
* kỹ thuật
toán & tin:
Lập Kế Hoạch Vật Liệu Yêu Cầu