mistreatment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mistreatment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistreatment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistreatment.

Từ điển Anh Việt

  • mistreatment

    /'mis'tri:tmənt/

    * danh từ

    sự ngược đãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mistreatment

    the practice of treating (someone or something) badly

    he should be punished for his mistreatment of his mother