mistrial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mistrial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistrial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistrial.
Từ điển Anh Việt
mistrial
/mis'traiəl/
* danh từ
vụ xử án sai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mistrial
* kinh tế
sự xét xử sai
vụ án xử sai thủ tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mistrial
a trial that is invalid or inconclusive