mist trim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mist trim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mist trim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mist trim.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mist trim
* kỹ thuật
sửa bị sai
Từ liên quan
- mist
- misty
- mister
- mistake
- misterm
- mistful
- mistily
- mistime
- mistook
- mistral
- mistune
- mistura
- mistaken
- mistakes
- mistreat
- mistress
- mistrial
- mistrust
- mist coat
- mist over
- mist trim
- mistaking
- mistiming
- mistiness
- mistletoe
- mistakable
- mistakenly
- mistflower
- mistorizer
- mistreated
- mistruster
- misty-eyed
- mist-flower
- mistrustful
- mistakenness
- mistranslate
- mistreatment
- mistle thrush
- mistletoe fig
- mistress-ship
- mistrustfully
- mist extractor
- mistranslation
- mist eliminator
- mist preventive
- mistake of fact
- mistrustfulness
- mist lubrication
- mistletoe cactus
- mistletoe family