mistreated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mistreated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistreated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistreated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mistreated
Similar:
mistreat: treat badly
This boss abuses his workers
She is always stepping on others to get ahead
Synonyms: maltreat, abuse, ill-use, step, ill-treat
abused: subjected to cruel treatment
an abused wife
Synonyms: ill-treated, maltreated
Antonyms: unabused
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).