abused nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abused nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abused giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abused.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abused

    used improperly or excessively especially drugs

    an abused substance

    subjected to cruel treatment

    an abused wife

    Synonyms: ill-treated, maltreated, mistreated

    Antonyms: unabused

    Similar:

    mistreat: treat badly

    This boss abuses his workers

    She is always stepping on others to get ahead

    Synonyms: maltreat, abuse, ill-use, step, ill-treat

    pervert: change the inherent purpose or function of something

    Don't abuse the system

    The director of the factory misused the funds intended for the health care of his workers

    Synonyms: misuse, abuse

    abuse: use foul or abusive language towards

    The actress abused the policeman who gave her a parking ticket

    The angry mother shouted at the teacher

    Synonyms: clapperclaw, blackguard, shout

    abuse: use wrongly or improperly or excessively

    Her husband often abuses alcohol

    while she was pregnant, she abused drugs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).