mistrustful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mistrustful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistrustful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistrustful.
Từ điển Anh Việt
mistrustful
/'mis'trʌstful/
* tính từ
không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mistrustful
Similar:
leery: openly distrustful and unwilling to confide
Synonyms: suspicious, untrusting, wary