wary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wary.
Từ điển Anh Việt
wary
/'weəri/
* tính từ
thận trọng, cẩn thận, cảnh giác
to be wary of: coi chừng, đề phòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wary
marked by keen caution and watchful prudence
they were wary in their movements
a wary glance at the black clouds
taught to be wary of strangers
Antonyms: unwary
Similar:
leery: openly distrustful and unwilling to confide
Synonyms: mistrustful, suspicious, untrusting