unwary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unwary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwary.

Từ điển Anh Việt

  • unwary

    / n'we ri/

    * tính từ

    không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unwary

    not alert to danger or deception

    the shrieks of unwary animals taken by surprise

    some thieves prey especially on unwary travelers

    seduce the unwary reader into easy acquiescence"- O.J.Campbell

    Antonyms: wary