mistook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mistook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistook.

Từ điển Anh Việt

  • mistook

    /mis'teik/

    * danh từ

    lỗi, sai lầm, lỗi lầm

    to make a mistake: lầm, lầm lẫn; do sơ suất

    and so mistake

    (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa

    it's hot today and no mistake: không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng

    * động từ mistook; mistaken

    phạm sai lầm, phạm lỗi

    hiểu sai, hiểu lầm

    lầm, lầm lẫn

    to mistake someone for another: lầm ai với một người khác

    there is no mistaken

    không thể nào lầm được

    there is no mistake the house: không thể nào lầm nhà được