mistaken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mistaken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistaken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistaken.

Từ điển Anh Việt

  • mistaken

    /mis'teikən/

    * động tính từ quá khứ của mistake

    * tính từ

    sai lầm

    a mistaken notion: một ý niệm sai lầm

    hiểu sai, hiểu lầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mistaken

    Similar:

    mistake: identify incorrectly

    Don't mistake her for her twin sister

    Synonyms: misidentify

    err: to make a mistake or be incorrect

    Synonyms: mistake, slip

    misguided: wrong in e.g. opinion or judgment

    well-meaning but misguided teachers

    a mistaken belief

    mistaken identity

    false: arising from error

    a false assumption

    a mistaken view of the situation