mistakenly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mistakenly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistakenly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistakenly.

Từ điển Anh Việt

  • mistakenly

    trạng từ

    một cách sai lầm, do nhầm lẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mistakenly

    in a mistaken manner

    he mistakenly believed it

    Synonyms: erroneously