mist over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mist over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mist over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mist over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mist over

    Similar:

    mist: become covered with mist

    The windshield misted over

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).