mist preventive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mist preventive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mist preventive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mist preventive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mist preventive

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất đống sương mù