mistily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mistily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistily.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mistily
in a misty manner
the summits of the mountains were mistily purple
Similar:
vaguely: in a vague way
he looked vaguely familiar
he explained it somewhat mistily
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).