mistime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mistime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistime.

Từ điển Anh Việt

  • mistime

    /'mis'taim/

    * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

    nói không đúng lúc, làm không đúng lúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mistime

    time incorrectly

    She mistimed the marathon runner