mist coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mist coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mist coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mist coat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mist coat

    * kỹ thuật

    lớp phủ mờ