mistress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mistress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistress.

Từ điển Anh Việt

  • mistress

    /'mistris/

    * danh từ

    bà chủ nhà

    bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt)

    người đàn bà am hiểu (một vấn đề)

    bà giáo, cô giáo

    tình nhân, mèo

    (thường), (viết tắt) Bà (trước tên một người đàn bà đã có chồng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mistress

    an adulterous woman; a woman who has an ongoing extramarital sexual relationship with a man

    Synonyms: kept woman, fancy woman

    a woman master who directs the work of others

    Similar:

    schoolmarm: a woman schoolteacher (especially one regarded as strict)

    Synonyms: schoolma'am, schoolmistress