fancy woman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fancy woman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fancy woman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fancy woman.
Từ điển Anh Việt
fancy woman
/'fænsi'wumən/
* danh từ
nhân tình, gái bao
gái điếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fancy woman
Similar:
prostitute: a woman who engages in sexual intercourse for money
Synonyms: cocotte, whore, harlot, bawd, tart, cyprian, working girl, sporting lady, lady of pleasure, woman of the street
mistress: an adulterous woman; a woman who has an ongoing extramarital sexual relationship with a man
Synonyms: kept woman
Từ liên quan
- fancy
- fancy!
- fancy up
- fancy man
- fancy-dog
- fancywork
- fancy coal
- fancy fair
- fancy shop
- fancy work
- fancy yarn
- fancy-ball
- fancy-fair
- fancy-free
- fancy-work
- fancy dress
- fancy goods
- fancy paper
- fancy price
- fancy woman
- fancy-dress
- fancy-bazaar
- fancy-colour
- fancy dressing
- fancy macaroni
- fancy chocolate
- fancy ice cream
- fancy cured meat
- fancy short cuts
- fancy-dress ball
- fancy-goods shop
- fancy (cared) bacon