fancy-free nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fancy-free nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fancy-free giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fancy-free.

Từ điển Anh Việt

  • fancy-free

    /'fænsi'fri:/

    * tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai

    vô tư lự, không lo nghĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fancy-free

    having no commitments or responsibilities; carefree

    a fancy-free bachelor