fancy work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fancy work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fancy work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fancy work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fancy work

    * kinh tế

    hàng đan móc

    hàng thêu