fancy goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fancy goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fancy goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fancy goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fancy goods

    * kinh tế

    hàng hóa có trang trí đẹp

    hàng hóa sặc sỡ

    hàng kiểu lạ

    hàng kiểu mới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fancy goods

    goods that are chiefly ornamental