fancy paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fancy paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fancy paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fancy paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fancy paper

    * kinh tế

    cổ phiếu bán chạy