fancy price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fancy price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fancy price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fancy price.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fancy price
* kinh tế
giá cao phi lý
giá đắt kinh khủng
quá cao
Từ liên quan
- fancy
- fancy!
- fancy up
- fancy man
- fancy-dog
- fancywork
- fancy coal
- fancy fair
- fancy shop
- fancy work
- fancy yarn
- fancy-ball
- fancy-fair
- fancy-free
- fancy-work
- fancy dress
- fancy goods
- fancy paper
- fancy price
- fancy woman
- fancy-dress
- fancy-bazaar
- fancy-colour
- fancy dressing
- fancy macaroni
- fancy chocolate
- fancy ice cream
- fancy cured meat
- fancy short cuts
- fancy-dress ball
- fancy-goods shop
- fancy (cared) bacon