fancy-fair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fancy-fair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fancy-fair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fancy-fair.

Từ điển Anh Việt

  • fancy-fair

    * danh từ

    việc bán hàng từ thiện