fancy man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fancy man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fancy man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fancy man.
Từ điển Anh Việt
fancy man
/'fænsi'mæn/
* danh từ
người yêu
(từ lóng) ma cô, kẻ sống bám vào gái điếm
Từ liên quan
- fancy
- fancy!
- fancy up
- fancy man
- fancy-dog
- fancywork
- fancy coal
- fancy fair
- fancy shop
- fancy work
- fancy yarn
- fancy-ball
- fancy-fair
- fancy-free
- fancy-work
- fancy dress
- fancy goods
- fancy paper
- fancy price
- fancy woman
- fancy-dress
- fancy-bazaar
- fancy-colour
- fancy dressing
- fancy macaroni
- fancy chocolate
- fancy ice cream
- fancy cured meat
- fancy short cuts
- fancy-dress ball
- fancy-goods shop
- fancy (cared) bacon