panderer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panderer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panderer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panderer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panderer

    a person who serves or caters to the vulgar passions or plans of others (especially in order to make money)

    Similar:

    pimp: someone who procures customers for whores (in England they call a pimp a ponce)

    Synonyms: procurer, pander, pandar, fancy man, ponce

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).