paramour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paramour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paramour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paramour.

Từ điển Anh Việt

  • paramour

    /'pærəmuə/

    * danh từ

    nhân tình, nhân ngâi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet