courtesan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

courtesan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm courtesan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của courtesan.

Từ điển Anh Việt

  • courtesan

    /,kɔ:ti'zæn/ (courtezan) /,kɔ:ti'zæn/

    * danh từ

    đĩ quý phái, đĩ hạng sang

Từ điển Anh Anh - Wordnet