concubine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concubine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concubine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concubine.

Từ điển Anh Việt

  • concubine

    /'kɔɳkju:binəri/

    * danh từ

    vợ lẽ, nàng hầu

    gái bao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concubine

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thê thiếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet