fancy-work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fancy-work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fancy-work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fancy-work.

Từ điển Anh Việt

  • fancy-work

    /'fænsiwə:k/

    * danh từ

    đồ thêu thùa