fancy-dress ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fancy-dress ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fancy-dress ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fancy-dress ball.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fancy-dress ball
Similar:
masked ball: a ball at which guests wear costumes and masks
Synonyms: masquerade ball
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).