fancy dressing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fancy dressing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fancy dressing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fancy dressing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fancy dressing
* kinh tế
sự pha thịt bỏ chân vào mỡ áo (đôi khi cả đầu và lòng)
Từ liên quan
- fancy
- fancy!
- fancy up
- fancy man
- fancy-dog
- fancywork
- fancy coal
- fancy fair
- fancy shop
- fancy work
- fancy yarn
- fancy-ball
- fancy-fair
- fancy-free
- fancy-work
- fancy dress
- fancy goods
- fancy paper
- fancy price
- fancy woman
- fancy-dress
- fancy-bazaar
- fancy-colour
- fancy dressing
- fancy macaroni
- fancy chocolate
- fancy ice cream
- fancy cured meat
- fancy short cuts
- fancy-dress ball
- fancy-goods shop
- fancy (cared) bacon