fancy coal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fancy coal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fancy coal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fancy coal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fancy coal
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
than tinh tuyển
Từ liên quan
- fancy
- fancy!
- fancy up
- fancy man
- fancy-dog
- fancywork
- fancy coal
- fancy fair
- fancy shop
- fancy work
- fancy yarn
- fancy-ball
- fancy-fair
- fancy-free
- fancy-work
- fancy dress
- fancy goods
- fancy paper
- fancy price
- fancy woman
- fancy-dress
- fancy-bazaar
- fancy-colour
- fancy dressing
- fancy macaroni
- fancy chocolate
- fancy ice cream
- fancy cured meat
- fancy short cuts
- fancy-dress ball
- fancy-goods shop
- fancy (cared) bacon