harlot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harlot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harlot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harlot.
Từ điển Anh Việt
harlot
/'hɑ:lət/
* danh từ
đĩ, gái điếm
* nội động từ
làm đĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harlot
Similar:
prostitute: a woman who engages in sexual intercourse for money
Synonyms: cocotte, whore, bawd, tart, cyprian, fancy woman, working girl, sporting lady, lady of pleasure, woman of the street