cyprian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cyprian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyprian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyprian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cyprian
of or relating to Cyprus or its people or culture
Cypriot expatriates
Cypriote monasteries
resembling the ancient orgiastic worship of Aphrodite on Cyprus
Similar:
prostitute: a woman who engages in sexual intercourse for money
Synonyms: cocotte, whore, harlot, bawd, tart, fancy woman, working girl, sporting lady, lady of pleasure, woman of the street
cypriot: a native or inhabitant of Cyprus
Synonyms: Cypriote
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).