cypriote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cypriote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cypriote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cypriote.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cypriote

    Similar:

    cypriot: a native or inhabitant of Cyprus

    Synonyms: Cyprian

    cyprian: of or relating to Cyprus or its people or culture

    Cypriot expatriates

    Cypriote monasteries

    Synonyms: Cypriot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).